PHÍ CFS LÀ GÌ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU

CFS là gì? CFS là viết tắt của Container Freight Station. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Phí CFS (Container Freight Station) trong xuất nhập khẩu là một khoản phí được áp dụng khi hàng hóa được vận chuyển thông qua các cơ sở cảng, kho chứa hay trạm xếp dỡ container.

Phí CFS được tính dựa trên một số yếu tố như khối lượng hàng hóa, thời gian lưu trữ tại CFS, và dịch vụ bổ sung được yêu cầu như kiểm tra, đóng gói lại hay bảo quản hàng hóa. Các chi phí liên quan đến việc quản lý và vận hành CFS như nhân viên, thiết bị và cơ sở hạ tầng cũng được tính vào phí này.

Phí CFS là một phần trong tổng chi phí vận chuyển hàng hóa trong quá trình xuất nhập khẩu. Đối với người xuất khẩu và nhập khẩu, việc hiểu và tính toán phí CFS là quan trọng để dự báo và quản lý chi phí hợp lý trong chuỗi cung ứng.

Phí CFS là gì?
CFS là một loại phí để thực hiện di chuyển hàng hóa ra vào cảng và kho CFS. Trong đó, kho CFS là kho chuyên dụng để chứa hàng lẻ xuất nhập khẩu. Có hai loại hàng xuất nhập khẩu là hàng FCL và LCL. Theo đó, FCL là hàng container và LCL là hàng lẻ nhập về kho CFS.

Khi hàng lẻ LCL được xuất đi, nó thường được xếp vào các container tại nhà máy hoặc cơ sở lưu trữ của người xuất khẩu. Tuy nhiên trước khi rời cảng, container LCL cần phải được gửi đến các trạm CFS để được sắp xếp và kiểm tra lại trước khi được đưa vào cảng.

Tóm lại, phí CFS dùng để chi trả cho các nghiệp vụ như nâng, hạ, vận tải và di chuyển hàng hóa từ xe nâng ra cảng và đóng hàng vào container. Phí CFS được hải quan tại cảng thu cho các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa từ cảng và kho CFS. Đối tượng thu phí CFS bao gồm hàng nhập khẩu, hàng lẻ chưa hoàn thành thủ tục và hàng xuất cần phải kiểm tra.

Cách tính mức phí CFS
Mức phí CFS dao động từ 15-18 USD. Tuỳ thời điểm cũng như đơn vị vận chuyển, mức phí có thể cao hoặc thấp hơn. Đây là một số yếu tố mà các nhà cung cấp dịch vụ thường xem xét để tính toán phí CFS:

Khối lượng hàng hóa: Phí CFS có thể được tính dựa trên khối lượng của hàng hóa. Thường là một khoản phí cố định cho mỗi tấn hoặc một khoản phí theo đơn vị khối lượng (ví dụ: USD/ton).

Thời gian lưu trữ: Nếu hàng hóa cần được lưu trữ tại CFS trong một khoảng thời gian xác định, phí CFS có thể được tính dựa trên số ngày hoặc tuần lưu trữ. Mức phí có thể tăng theo thời gian lưu trữ kéo dài.

Dịch vụ bổ sung: Nếu có yêu cầu đặc biệt như xếp chồng hàng, kiểm tra, đóng gói lại hay bảo quản hàng hóa, các dịch vụ này có thể được tính thêm vào phí CFS. Các dịch vụ bổ sung này thường có mức phí riêng biệt hoặc được tính theo thời gian và công việc thực hiện.

Các yếu tố khác: Mức tính phí CFS cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như cảng đến nơi nhận hàng, loại container sử dụng, cấp độ dịch vụ, và quy định cụ thể của từng cảng hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

HỒNG VŨ LOGISTICS
“Địa chỉ tại Nhật
郵便番号:341-0011
住所:埼玉県三鄉市采女1-228-1
Saitamaken, misatoshi, uneme 1-228-1
Địa chỉ kho tại VN : Sân bay Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội
Hotline VN : +84 (0) 979 37 9929
Zalo/ Viber Japan : +81 (0) 7089 22 33 99
Email : Hongvulogistics.VN@gmail.com”